×
Waste

Waste

Waste are unwanted or unusable materials. Waste is any substance discarded after primary use, or is worthless, defective and of no use. A by-product, by contrast is a joint product of relatively minor economic value. Wikipedia
... trash. Cành cây tỉa bớt. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rác rưởi. Vật rác rưởi, đồ vô giá ... trash: cuốn tiểu thuyết ấy thật vô giá trị: to talk trash: nói nhăng nói nhít, ...
Bản dịch của "trash" trong Việt là gì? ; trash · rác {danh}. trash (từ khác: dust, garbage, waste). uế ; trash basket · giỏ đựng rác {danh}. trash basket. giỏ rác { ...
TRASH ý nghĩa, định nghĩa, TRASH là gì: 1. something that is of low quality: 2. waste material or things that are no longer wanted or…. Tìm hiểu thêm.
Bã; bã mía ((cũng) cane-trash). · Cành cây tỉa bớt. · Vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). that novel is mere trash — cuốn tiểu thuyết ấy ...
People also ask
Từ: trash · bã; bã mía ((cũng) cane-trash) · cành cây tỉa bớt · người vô giá trị, đồ cặn bã · tỉa, xén (cành, lá) · (thông tục) xử tệ, coi như rác.
Chất thải; từ chối. ... Waste material; refuse. ... Recycling bins help reduce trash in the environment. Thùng tái chế giúp giảm thiểu rác thải ra môi trường.
... rubbish , rubble , scrap , scrapings , sewage , slop * , sweepings , swill , trash , waste , balderdash , blather , bunkum , claptrap , drivel , idiocy ...
GARBAGE ý nghĩa, định nghĩa, GARBAGE là gì: 1. waste material or unwanted things ... (also trash); (UK rubbish). waste material or unwanted things that you throw ...
Jan 14, 2020 · Jan 15, 2020 - Trash có nghĩa là “rác thải” là các chất thải mà con người không sử dụng nữa thải ra ngoài môi trường có thể như là bao bì...